🌟 한바탕하다

Động từ  

1. 어떤 일을 크게 한 번 벌이다.

1. SỐNG CÒN, QUYẾT ĐỊNH, LỚN, NHIỀU: Gây ra một lần lớn việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연을 한바탕하다.
    Give a performance a kick.
  • 운동을 한바탕하다.
    Have a kick out of the sport.
  • 춤판을 한바탕하다.
    Have a dance floor.
  • 신나게 한바탕하다.
    Have a good time.
  • 제대로 한바탕하다.
    Have a good fight.
  • 박 씨는 매우 화가 나서 욕이라도 한바탕하고 싶었다.
    Mr. park was so angry that he wanted to swear at least once.
  • 다 같이 토론을 한바탕하니 이 일에 대한 의견이 정리되는 듯하다.
    All the discussions seem to have settled down on this matter.
  • 수영을 한바탕하고 났더니 기분이 개운하다.
    I feel refreshed after a swim.
    응, 역시 기분 전환에는 운동이 최고야.
    Yes, as expected, exercise is the best for refreshment.

2. 크게 한 번 싸우다.

2. KỊCH LIỆT, QUYẾT LIỆT, ĂN THUA, THUA ĐỦ: Tranh cãi nhau một lần lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부부가 한바탕하다.
    The couple have a quarrel.
  • 싸움을 한바탕하다.
    Have a fight.
  • 친구와 한바탕하다.
    Have a brawl with a friend.
  • 한바탕하다.
    There's another round.
  • 심하게 한바탕하다.
    Severe braw.
  • 둘은 크게 한바탕한 이후로 얼굴도 마주보지 않으려고 한다.
    After a great deal of trouble, they try not to face each other.
  • 취객 둘이 가벼운 몸싸움에서 시작해 제대로 한바탕하고 말았다.
    Two drunken brawls started with a light struggle and got into a good fight.
  • 너 오늘 왜 이렇게 기분이 안 좋아 보여?
    Why do you look so down today?
    오늘 아침에 부인이랑 한바탕했거든.
    I had a brawl with my wife this morning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한바탕하다 (한바탕하다)
📚 Từ phái sinh: 한바탕: 어떤 일을 크게 한 번 벌임.

💕Start 한바탕하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)