🌟 한바탕하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한바탕하다 (
한바탕하다
)
📚 Từ phái sinh: • 한바탕: 어떤 일을 크게 한 번 벌임.
🌷 ㅎㅂㅌㅎㄷ: Initial sound 한바탕하다
-
ㅎㅂㅌㅎㄷ (
한바탕하다
)
: 어떤 일을 크게 한 번 벌이다.
Động từ
🌏 SỐNG CÒN, QUYẾT ĐỊNH, LỚN, NHIỀU: Gây ra một lần lớn việc nào đó.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)