🌟 핵전쟁 (核戰爭)

Danh từ  

1. 핵무기를 사용하는 전쟁.

1. CHIẾN TRANH HẠT NHÂN: Chiến tranh sử dụng vũ khí hạt nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 핵전쟁 방지.
    The prevention of nuclear war.
  • 핵전쟁 위기.
    Nuclear war crisis.
  • 핵전쟁이 발발하다.
    A nuclear war breaks out.
  • 핵전쟁을 선포하다.
    Declare a nuclear war.
  • 핵전쟁을 일으키다.
    Start a nuclear war.
  • 핵전쟁에 대비하다.
    Prepare for a nuclear war.
  • 국제 규모의 핵전쟁이 선포되자 세계 각국은 두 진영으로 갈라졌다.
    When an international-scale nuclear war was declared, countries around the world split into two camps.
  • 우리 군은 만일에 일어날지 모르는 핵전쟁에 대비하여 군사력을 강화하기로 했다.
    Our military has decided to strengthen its military strength against a possible nuclear war.
  • 영화에서처럼 핵전쟁이 일어나면 어떻게 될까?
    What happens when a nuclear war happens, as in the movie?
    지금 핵전쟁이 일어난다면 인류 전체의 생존이 위협받게 될걸.
    If there is a nuclear war now, the survival of all mankind will be threatened.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핵전쟁 (핵쩐쟁)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)