🌟
공연스레
(空然 스레)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
공연스레
(공연스레
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
공연스레
-
: 쑥스럽거나 미안하여 어색한 느낌이 있게.
🌏 MỘT CÁCH NGƯỢNG NGHỊU: Có cảm giác ngại ngùng vì ngượng hay có lỗi.
-
: 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있게.
🌏 KHÔNG CẦN THIẾT, KHÔNG ĐÂU: Một cách không có lý do hay giá trị đặc biệt nào.
-
: 몹시 모질고 사납게.
🌏 MỘT CÁCH MÃNH LIỆT, MỘT CÁCH HUNG BẠO: Một cách cực kỳ hung tợn và đáng sợ.