🌟 공연스레 (空然 스레)

Phó từ  

1. 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있게.

1. KHÔNG CẦN THIẾT, KHÔNG ĐÂU: Một cách không có lý do hay giá trị đặc biệt nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연스레 걱정하다.
    Worry indisputably.
  • 공연스레 기웃거리다.
    Snoop around performing.
  • 공연스레 눈치를 보다.
    Take a peek at the air.
  • 공연스레 때리다.
    Give a fling.
  • 공연스레 반대하다.
    Object in a perfunctory manner.
  • 공연스레 시비를 걸다.
    Provoke a flagrant quarrel.
  • 공연스레 어정거리다.
    Dawdle in a perfunctory way.
  • 공연스레 울다.
    Cry in a nonchalant way.
  • 공연스레 화내다.
    Get into a rage.
  • 나는 공연스레 심술이 나서 친구의 부탁을 거절했다.
    I turned down my friend's request because i was indecently grumpy.
  • 아버지는 공연스레 밤늦게까지 쏘다니는 딸이 몹시 못마땅했다.
    The father was very unhappy with his daughter, who was flirting late into the night.
  • 형은 뭐에 화가 났는지 공연스레 내 머리를 쥐어박고는 방에 들어갔다.
    My brother, for what he was angry at, put my head in the air and went into the room.
Từ đồng nghĩa 괜스레: 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공연스레 (공연스레)
📚 Từ phái sinh: 공연스럽다(空然스럽다): 특별한 이유나 실속이 없는 데가 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Gọi món (132) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110)