🌟 해동되다 (解凍 되다)

Động từ  

1. 얼었던 것이 녹아서 풀리게 되다.

1. ĐƯỢC RÃ ĐÔNG: Cái đã đông đá được làm tan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해동된 고기.
    Defrosted meat.
  • 강물이 해동되다.
    The river defrosts.
  • 언 땅이 해동되다.
    The frozen ground is thawed.
  • 바로 해동되다.
    Be defrosted immediately.
  • 열을 가하자 얼음이 해동되어 금방 물로 변했다.
    When heated, the ice thawed and quickly turned into water.
  • 봄이 되자 겨울 내내 꽁꽁 얼었던 땅이 해동되었다.
    In spring, the frozen ground that had been frozen all winter was thawed.
  • 냉동실에 고기 좀 있지? 오늘 저녁에 삼겹살 구워 먹을까?
    There's some meat in the freezer, right? shall we grill pork belly for dinner tonight?
    좋아. 그런데 얼려 둔 고기가 해동되려면 시간이 좀 걸릴 거야.
    All right. but it'll take some time for the frozen meat to thaw.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해동되다 (해ː동되다) 해동되다 (해ː동뒈다)
📚 Từ phái sinh: 해동(解凍): 얼었던 것이 녹아서 풀림. 또는 그렇게 하게 함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99)