🌟 핏자국

Danh từ  

1. 피가 묻은 흔적.

1. VẾT MÁU: Vết tích máu đã dính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선명한 핏자국.
    Clear bloodstains.
  • 흥건한 핏자국.
    A rich bloodstain.
  • 핏자국이 남다.
    Blood stains remain.
  • 핏자국이 번지다.
    Blood stains spread.
  • 핏자국이 묻다.
    Bloodstains bury.
  • 경찰은 범행 장소에 강도가 흘린 핏자국을 통해 범인을 잡을 수 있었다.
    The police were able to catch the criminal through the bloodstains of the robber at the crime scene.
  • 자동차 사고를 당한 응급 환자의 옷은 사고의 참담함을 말해 주는 듯 핏자국으로 가득했다.
    The clothes of an emergency patient in a car accident were filled with bloodstains as if to tell the misery of the accident.
  • 얘, 흰 옷에 웬 핏자국이니? 어디 다쳤어?
    Hey, what's with the bloodstains on the white clothes? are you hurt?
    아, 아까 오는 길에 넘어지면서 팔이 좀 까졌나 봐요.
    Oh, i think i fell on the way here and scraped my arm a little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핏자국 (피짜국) 핏자국 (핃짜국) 핏자국이 (피짜구기핃짜구기) 핏자국도 (피짜국또핃짜국또) 핏자국만 (피짜궁만핃짜궁만)

🗣️ 핏자국 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59)