🌟 핏자국
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 핏자국 (
피짜국
) • 핏자국 (핃짜국
) • 핏자국이 (피짜구기
핃짜구기
) • 핏자국도 (피짜국또
핃짜국또
) • 핏자국만 (피짜궁만
핃짜궁만
)
🗣️ 핏자국 @ Ví dụ cụ thể
- 선연한 핏자국. [선연하다 (鮮姸하다)]
🌷 ㅍㅈㄱ: Initial sound 핏자국
-
ㅍㅈㄱ (
핏자국
)
: 피가 묻은 흔적.
Danh từ
🌏 VẾT MÁU: Vết tích máu đã dính. -
ㅍㅈㄱ (
편지글
)
: 편지의 형식으로 적은 글.
Danh từ
🌏 VĂN VIẾT THƯ: Bài viết theo hình thức của bức thư. -
ㅍㅈㄱ (
편집기
)
: 컴퓨터에서 원시 프로그램을 수정하여 새로운 원시 프로그램을 만들거나, 문장을 편집하는 기능을 갖는 프로그램.
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP: Chương trình có chức năng biên tập câu chữ hoặc sửa chương trình gốc ở máy tính rồi tạo nên chương trình gốc mới. -
ㅍㅈㄱ (
패전국
)
: 싸움에서 진 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC BẠI TRẬN: Quốc gia bị thua cuộc trong trận chiến. -
ㅍㅈㄱ (
푸줏간
)
: (옛날에) 쇠고기나 돼지고기 등의 고기를 팔던 가게.
Danh từ
🌏 QUẦY THỊT, CỬA HÀNG THỊT: (ngày xưa) Cửa hàng bán thịt như thịt lợn hay thịt bò. -
ㅍㅈㄱ (
핏줄기
)
: 피가 흐를 때 힘차게 내뻗는 줄기.
Danh từ
🌏 TIA MÁU: Dòng máu phun mạnh khi chảy.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105)