🌟

Phó từ  

1. 사물이 몹시 빠르게 공기를 가르며 지나가는 소리. 또는 그 모양.

1. VÈO, VỤT: Âm thanh mà sự vật xuyên qua không khí đi rất nhanh. Hoặc hình ảnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소리가 나다.
    Make a ping.
  • 스치다.
    Ping.
  • 지나가다.
    Ping by.
  • 하는 소리와 함께 무언가 빠른 속도로 내 눈앞을 지나갔다.
    Something passed before my eyes at a rapid pace with a ping.
  • 아이가 장난감 총을 쏘자 플라스틱 총알이 소리를 내며 천장을 향해 날아갔다.
    When the child shot a toy gun, a plastic bullet pinged away at the ceiling.
  • 분명 하고 뭔가 지나갔는데.
    Something must have gone by with a ping.
    나도 봤어. 새인 것 같던데 너무 빨리 지나가서 잘 모르겠다.
    I saw it, too. i think it's a bird, but i don't know because it goes by so fast.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28)