🌟

Phó từ  

1. 사물이 몹시 빠르게 공기를 가르며 지나가는 소리. 또는 그 모양.

1. VÈO, VỤT: Âm thanh mà sự vật xuyên qua không khí đi rất nhanh. Hoặc hình ảnh như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소리가 나다.
    Make a ping.
  • Google translate 스치다.
    Ping.
  • Google translate 지나가다.
    Ping by.
  • Google translate 하는 소리와 함께 무언가 빠른 속도로 내 눈앞을 지나갔다.
    Something passed before my eyes at a rapid pace with a ping.
  • Google translate 아이가 장난감 총을 쏘자 플라스틱 총알이 소리를 내며 천장을 향해 날아갔다.
    When the child shot a toy gun, a plastic bullet pinged away at the ceiling.
  • Google translate 분명 하고 뭔가 지나갔는데.
    Something must have gone by with a ping.
    Google translate 나도 봤어. 새인 것 같던데 너무 빨리 지나가서 잘 모르겠다.
    I saw it, too. i think it's a bird, but i don't know because it goes by so fast.

핑: swish; whoosh,ひゅっと。さっと,bim, bing,buches, zas,صوت "فينغ" ، سريعًا,шүн, сүн,vèo, vụt,ฟิ้ว, ฟู่,,,嗖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101)