🌟
저지당하다
(沮止當 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
저지당하다
(저지당하다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
저지당하다
-
: 막혀서 못하게 되다.
🌏 BỊ CẢN TRỞ: Bị ngăn chặn nên trở nên không thể.
-
: 다른 사람의 마음대로 다루어져 부려지다.
🌏 BỊ LÁI, BỊ DẪN DẮT SAI KHIẾN, BỊ ĐIỀU KHIỂN: Bị điều khiển và sai khiến theo ý của người khác.