🌟 저지당하다 (沮止當 하다)

Động từ  

1. 막혀서 못하게 되다.

1. BỊ CẢN TRỞ: Bị ngăn chặn nên trở nên không thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공격을 저지당하다.
    Stops an attack.
  • Google translate 출국을 저지당하다.
    Be held back from leaving the country.
  • Google translate 출입을 저지당하다.
    Be held back from entering or exit.
  • Google translate 경비에게 저지당하다.
    Be held back by a guard.
  • Google translate 경찰에게 저지당하다.
    Be stopped by the police.
  • Google translate 수비에게 저지당하다.
    Be held back by defense.
  • Google translate 그 범죄자는 외국으로 나갈 수 없도록 출국을 저지당했다.
    The criminal was prevented from leaving the country so that he could not go abroad.
  • Google translate 시위대는 사장실을 방문할 계획이었으나 경비원들에게 저지당해 건물 안으로 들어가지 못했다.
    The protesters planned to visit the president's office, but were blocked by security guards and were unable to enter the building.
  • Google translate 주민들에게 잘못을 저지른 정치인이 사과를 하려고 해당 지역을 찾았다면서?
    I heard that a politician who has done wrong to the residents visited the area to apologize.
    Google translate 응, 그런데 주민들에게 출입을 저지당해서 그냥 돌아갔다고 하더라.
    Yeah, but the residents blocked him out and he just went back.

저지당하다: be blocked,そしされる【阻止される・沮止される】。はばまれる【阻まれる・沮まれる】,se faire refuser, se faire arrêter,ser impedido, ser obstaculizado, ser estorbado,يُمنع,саатуулагдах, нэвтэрч чадахгүй болох,bị cản trở,ถูกขวาง, ถูกขวางกั้น, ถูกกีดขวาง, ถูกกีดกั้น, ถูกสกัดกั้น, ถูกขัดขวาง,terhalang, terganggu, diinterupsi, disela,преграждать,被阻止,被阻拦,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저지당하다 (저지당하다)
📚 Từ phái sinh: 저지(沮止): 막아서 못하게 함.

💕Start 저지당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70)