🌟 저지당하다 (沮止當 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저지당하다 (
저지당하다
)
📚 Từ phái sinh: • 저지(沮止): 막아서 못하게 함.
🌷 ㅈㅈㄷㅎㄷ: Initial sound 저지당하다
-
ㅈㅈㄷㅎㄷ (
저지당하다
)
: 막혀서 못하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CẢN TRỞ: Bị ngăn chặn nên trở nên không thể. -
ㅈㅈㄷㅎㄷ (
조종당하다
)
: 다른 사람의 마음대로 다루어져 부려지다.
Động từ
🌏 BỊ LÁI, BỊ DẪN DẮT SAI KHIẾN, BỊ ĐIỀU KHIỂN: Bị điều khiển và sai khiến theo ý của người khác.
• Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70)