🌟 변동시키다 (變動 시키다)

Động từ  

1. 상황이나 사정을 바꾸어 달라지게 하다.

1. LÀM CHO BIẾN ĐỘNG: Làm thay đổi và làm khác đi tình huống hay sự tình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가치를 변동시키다.
    Fluctuate in value.
  • 계획을 변동시키다.
    Change the plan.
  • 사회를 변동시키다.
    Change society.
  • 순위를 변동시키다.
    Change the ranking.
  • 흐름을 변동시키다.
    Fluctuate the flow.
  • 공사가 늦어지는 바람에 이후의 모든 계획을 변동시킬 수밖에 없었다.
    The delay in construction forced all subsequent plans to change.
  • 몇몇 공공 기관이 업무 시작 시간을 아홉 시에서 여덟 시로 변동시켰다.
    Several public agencies have changed the start time from nine o'clock to eight.
  • 요즘 그 기업에 대해 안 좋은 소문이 돌더니 주가가 많이 떨어졌네.
    There's been a lot of bad rumors about the company these days, and its stock price has fallen off.m.
    그런 소문들도 주가를 변동시키는 원인이 되지.
    Those rumors also cause stock prices to fluctuate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변동시키다 (변ː동시키다)
📚 Từ phái sinh: 변동(變動): 상황이나 사정이 바뀌어 달라짐.

💕Start 변동시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)