🌟 변동시키다 (變動 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변동시키다 (
변ː동시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 변동(變動): 상황이나 사정이 바뀌어 달라짐.
🌷 ㅂㄷㅅㅋㄷ: Initial sound 변동시키다
-
ㅂㄷㅅㅋㄷ (
변동시키다
)
: 상황이나 사정을 바꾸어 달라지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO BIẾN ĐỘNG: Làm thay đổi và làm khác đi tình huống hay sự tình. -
ㅂㄷㅅㅋㄷ (
부담시키다
)
: 일을 맡거나 책임, 의무를 지게 하다.
Động từ
🌏 GIAO TRỌNG TRÁCH: Làm cho đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ. -
ㅂㄷㅅㅋㄷ (
발달시키다
)
: 신체, 정서, 지능 등을 성장하거나 성숙하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho thân thể, tình cảm, trí tuệ... trưởng thành hay thành thục.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)