🌟 승화시키다 (昇華 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승화시키다 (
승화시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 승화(昇華): 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전함., 고체가 액체가 되는 일 없…
🌷 ㅅㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 승화시키다
-
ㅅㅎㅅㅋㄷ (
실현시키다
)
: 꿈이나 계획 등을 실제로 이루다.
Động từ
🌏 CHO THỰC HIỆN, BẮT THỰC HIỆN, THỰC HIỆN: Thực hiện ước mơ hay kế hoạch... trong thực tế. -
ㅅㅎㅅㅋㄷ (
심화시키다
)
: 정도나 단계를 깊어지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHUYÊN SÂU, ĐÀO SÂU: Làm cho mức độ hay giai đoạn trở nên sâu. -
ㅅㅎㅅㅋㄷ (
승화시키다
)
: 현상이나 상태 등을 더 높은 수준으로 발전하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THĂNG HOA: Làm cho hiện tượng hay trạng thái... phát triển lên mức cao hơn. -
ㅅㅎㅅㅋㄷ (
소화시키다
)
: 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TIÊU HOÁ: Làm phân giải thức ăn đã ăn trong bụng rồi hấp thụ làm chất dinh dưỡng.
• Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11)