🌟 승화시키다 (昇華 시키다)

Động từ  

1. 현상이나 상태 등을 더 높은 수준으로 발전하게 하다.

1. LÀM CHO THĂNG HOA: Làm cho hiện tượng hay trạng thái... phát triển lên mức cao hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승화시키는 과정.
    The process of sublimating.
  • 문학으로 승화시키다.
    Sublimate into literature.
  • 사랑으로 승화시키다.
    Sublimate to love.
  • 음악으로 승화시키다.
    Sublimate into music.
  • 춤으로 승화시키다.
    Sublimate into dancing.
  • 그 작곡가는 아내의 죽음에 대한 슬픔을 음악으로 승화시켰다.
    The composer sublimated the sorrow of his wife's death into music.
  • 김 작가는 서민들의 슬픔과 기쁨을 문학으로 승화시켜 많은 독자들의 공감을 불러일으켰다.
    Writer kim transformed the sorrow and joy of ordinary people into literature, creating sympathy from many readers.
  • 우리의 전통 무술이 이제 하나의 공연으로 자리 잡게 되었군요.
    Our traditional martial arts have now become a performance.
    네, 무술을 문화 예술 공연으로 승화시킨 셈이죠.
    Yes, it's like turning martial arts into a cultural and artistic performance.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승화시키다 (승화시키다)
📚 Từ phái sinh: 승화(昇華): 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전함., 고체가 액체가 되는 일 없…

💕Start 승화시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11)