🌟 승화시키다 (昇華 시키다)

Động từ  

1. 현상이나 상태 등을 더 높은 수준으로 발전하게 하다.

1. LÀM CHO THĂNG HOA: Làm cho hiện tượng hay trạng thái... phát triển lên mức cao hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승화시키는 과정.
    The process of sublimating.
  • Google translate 문학으로 승화시키다.
    Sublimate into literature.
  • Google translate 사랑으로 승화시키다.
    Sublimate to love.
  • Google translate 음악으로 승화시키다.
    Sublimate into music.
  • Google translate 춤으로 승화시키다.
    Sublimate into dancing.
  • Google translate 그 작곡가는 아내의 죽음에 대한 슬픔을 음악으로 승화시켰다.
    The composer sublimated the sorrow of his wife's death into music.
  • Google translate 김 작가는 서민들의 슬픔과 기쁨을 문학으로 승화시켜 많은 독자들의 공감을 불러일으켰다.
    Writer kim transformed the sorrow and joy of ordinary people into literature, creating sympathy from many readers.
  • Google translate 우리의 전통 무술이 이제 하나의 공연으로 자리 잡게 되었군요.
    Our traditional martial arts have now become a performance.
    Google translate 네, 무술을 문화 예술 공연으로 승화시킨 셈이죠.
    Yes, it's like turning martial arts into a cultural and artistic performance.

승화시키다: transcend,しょうかさせる【昇華させる】,sublimer, exalter,sublimar,يرفع,ахиулах, дэвжүүлэх, сайжруулах,làm cho thăng hoa,ทำให้พัฒนา, ทำให้ยกระดับ,menyublimasikan, meningkatkan, mengembangkan,поднимать; возвышать,使升华,使提升,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승화시키다 (승화시키다)
📚 Từ phái sinh: 승화(昇華): 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전함., 고체가 액체가 되는 일 없…

💕Start 승화시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105)