🌟 승화시키다 (昇華 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승화시키다 (
승화시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 승화(昇華): 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전함., 고체가 액체가 되는 일 없…
🌷 ㅅㅎㅅㅋㄷ: Initial sound 승화시키다
-
ㅅㅎㅅㅋㄷ (
실현시키다
)
: 꿈이나 계획 등을 실제로 이루다.
Động từ
🌏 CHO THỰC HIỆN, BẮT THỰC HIỆN, THỰC HIỆN: Thực hiện ước mơ hay kế hoạch... trong thực tế. -
ㅅㅎㅅㅋㄷ (
심화시키다
)
: 정도나 단계를 깊어지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHUYÊN SÂU, ĐÀO SÂU: Làm cho mức độ hay giai đoạn trở nên sâu. -
ㅅㅎㅅㅋㄷ (
승화시키다
)
: 현상이나 상태 등을 더 높은 수준으로 발전하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THĂNG HOA: Làm cho hiện tượng hay trạng thái... phát triển lên mức cao hơn. -
ㅅㅎㅅㅋㄷ (
소화시키다
)
: 먹은 음식물을 뱃속에서 분해하여 영양분으로 흡수되게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TIÊU HOÁ: Làm phân giải thức ăn đã ăn trong bụng rồi hấp thụ làm chất dinh dưỡng.
• Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105)