🌟 한일 (韓日)

Danh từ  

1. 한국과 일본.

1. HÀN NHẬT: Hàn Quốc và Nhật Bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한일 관계.
    Korea-japan relations.
  • 한일 무역.
    Korea-japan trade.
  • 한일 친선 경기.
    Korea-japan friendly.
  • 한일 협력.
    Korea-japan cooperation.
  • 한일 회담.
    Korea-japan talks.
  • 한일을 오가다.
    Go back and forth between korea and japan.
  • 이날 한일 양국은 과거를 교훈 삼아 미래를 설계해 나가자고 말했다.
    On the same day, korea and japan said, "let's take lessons from the past and design the future.".
  • 박 교수는 한일 양국이 문화적인 협력과 교류를 통해 상호 이해를 높여야 한다고 주장했다.
    Park argued that korea and japan should enhance mutual understanding through cultural cooperation and exchanges.
  • 김 씨는 한일을 오가며 다양한 문화 상품을 수입하는 일을 해요.
    Mr. kim works to import various cultural products between korea and japan.
    그럼 일본에 자주 가겠군요.
    So you go to japan often.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한일 (하ː닐)

🗣️ 한일 (韓日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47)