🌟 한일 (韓日)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한일 (
하ː닐
)
🗣️ 한일 (韓日) @ Ví dụ cụ thể
- 월드컵을 앞두고 한일 국가 대표의 친선 경기가 열릴 예정이다. [국가 대표 (國家代表)]
- 주일 한국 대사는 한일 관계의 개선 방향을 제시했다. [주일 (駐日)]
- 한일 국가 대항전을 앞두고 선수들이 훈련에 열심이다. [대항전 (對抗戰)]
- 한일 양국의 독신 남녀의 삶을 비교한 프로그램을 봤는데 꽤 인상 깊었어. [사회의식 (社會意識)]
- 한일 합방. [합방 (合邦)]
- 우리나라는 한일 공동 월드컵을 개최하면서 세계에 더 많이 알려지게 되었다. [월드컵 (WorldCup)]
- 한일 공동 선언에서 과거 직시를 통해 양국이 미래 지향적인 관계를 구축해 나갈 것을 약속하였다. [직시 (直視)]
- 냉랭하던 한일 관계는 일본의 지진 이후 한국의 구조 노력으로 우호적으로 변하였다. [우호적 (友好的)]
- 주일 한국 대사는 한일 양국의 국민은 미래를 함께 열어 나갈 친구이자 동반자라고 이야기했다. [동반자 (同伴者)]
🌷 ㅎㅇ: Initial sound 한일
-
ㅎㅇ (
해외
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẢI NGOẠI, NƯỚC NGOÀI: Đất nước khác, không phải là nước mình. -
ㅎㅇ (
휴일
)
: 일요일이나 공휴일 등과 같이 일을 하지 않고 쉬는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày không làm việc và nghỉ ngơi như ngày chủ nhật hoặc ngày nghỉ lễ. -
ㅎㅇ (
학원
)
: 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO, HỌC VIỆN: Cơ quan mà giáo viên dạy học sinh theo chế độ, chương trình giáo khoa, mục đích nhất định. -
ㅎㅇ (
회원
)
: 어떤 모임을 이루는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN: Người tạo nên tổ chức nào đó. -
ㅎㅇ (
회의
)
: 여럿이 모여 의논함. 또는 그런 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI Ý, SỰ BÀN BẠC, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tụ tập lại và thảo luận. Hoặc tổ cuộc gặp gỡ như vậy. -
ㅎㅇ (
한옥
)
: 우리나라 고유의 형식으로 지은 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANOK; NHÀ KIỂU TRUYỀN THỐNG HÀN QUỐC: Nhà xây dựng theo kiểu truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅇ (
할인
)
: 정해진 가격에서 얼마를 뺌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM GIÁ: Việc giảm bao nhiêu đó trong giá đã định. -
ㅎㅇ (
환영
)
: 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOAN NGHÊNH, SỰ NGHÊNH TIẾP: Việc vui mừng chào đón người đến. -
ㅎㅇ (
행운
)
: 좋은 운수. 또는 행복한 운수.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬN MAY, SỐ SUNG SƯỚNG: Vận số tốt đẹp. Hoặc vận số hạnh phúc. -
ㅎㅇ (
합의
)
: 서로 의견이 일치함. 또는 그 의견.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA THUẬN, THỎA THUẬN: Việc ý kiến của nhau nhất trí. Hoặc ý kiến đó. -
ㅎㅇ (
하양
)
: 하얀 빛깔이나 물감.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Thuốc nhuộm màu trắng hay sắc trắng. -
ㅎㅇ (
행위
)
: 사람이 의지를 가지고 하는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH VI: Hành động mà con người thực hiện có chủ ý. -
ㅎㅇ (
해안
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm nhau. -
ㅎㅇ (
허용
)
: 문제 삼지 않고 허락하여 받아들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤP THUẬN, SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHO PHÉP: Việc cho phép và tiếp nhận mà không đặt thành vấn đề. -
ㅎㅇ (
항의
)
: 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN KHÁNG, SỰ QUỞ TRÁCH, SỰ CHỐNG ĐỐI: Việc chủ trương thái độ phản đối vì việc gì đó không đúng đắn hoặc không hài lòng. -
ㅎㅇ (
확인
)
: 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC NHẬN: Việc nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy. -
ㅎㅇ (
활용
)
: 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOẠT DỤNG, SỰ TẬN DỤNG: Việc dùng tốt, đầy đủ năng lực hay ứng dụng mà đối tượng nào đó có. -
ㅎㅇ (
혹은
)
: 그렇지 않으면. 또는 그것이 아니면.
☆☆
Phó từ
🌏 HOẶC, HAY: Nếu không như thế. Hoặc nếu không phải là cái đó. -
ㅎㅇ (
환율
)
: 경제에서, 자기 나라 돈을 다른 나라 돈으로 바꿀 때의 비율.
☆☆
Danh từ
🌏 TỶ GIÁ, TỶ GIÁ NGOẠI TỆ, TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI: Tỷ lệ khi tiền của nước mình hoán đổi sang tiền của nước khác trong kinh tế.
• Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)