🌟 합류시키다 (合流 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합류시키다 (
함뉴시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 합류(合流): 여러 물줄기가 하나로 모여 흐름. 또는 그 물줄기., 같은 목적을 이루기 …
🌷 ㅎㄹㅅㅋㄷ: Initial sound 합류시키다
-
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
혼란시키다
)
: 마음이나 정신을 어지럽게 하다.
Động từ
🌏 LÀM XÁO ĐỘNG, LÀM BẤN LOẠN: Làm choáng váng tinh thần hay tâm trạng. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
훈련시키다
)
: 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익히게 하다.
Động từ
🌏 HUẤN LUYỆN: Bắt lặp lại và làm cho thuần thục một động tác hay tư thế cơ bản. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
혼란시키다
)
: 뒤죽박죽이 되게 만들어 어지럽고 질서가 없게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỖN LOẠN, LÀM LOẠN, LÀM XÁO TRỘN: Làm lộn xộn nên khiến cho không có trật tự và đảo lộn. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
합류시키다
)
: 여러 물줄기를 하나로 모여 흐르게 하다.
Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH DÒNG CHẢY CHO HỢP LẠI LÀM MỘT, KHIẾN CHO CÁC DÒNG CHẢY HỢP LƯU LẠI: Làm cho một số dòng chảy tụ lại chảy vào làm một.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99)