🌟 합류시키다 (合流 시키다)

Động từ  

1. 여러 물줄기를 하나로 모여 흐르게 하다.

1. ĐIỀU CHỈNH DÒNG CHẢY CHO HỢP LẠI LÀM MỘT, KHIẾN CHO CÁC DÒNG CHẢY HỢP LƯU LẠI: Làm cho một số dòng chảy tụ lại chảy vào làm một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물줄기를 합류시키다.
    To join a stream of water.
  • 하천을 합류시키다.
    Join a stream.
  • 강을 합류시키다.
    To join a river.
  • 바다에 합류시키다.
    Join the sea.
  • 강에 합류시키다.
    Join a river.
  • 이번 토목 공사를 통해서 두 강의 물줄기를 하나로 합류시켰다.
    This civil engineering project brought the streams of the two rivers together.
  • 하천을 인위적으로 합류시키면 주면의 생태계가 파괴될 수도 있다.
    Artificial joining of streams may destroy the ecosystem on the surface.
  • 이 공사는 왜 하는 거예요?
    Why is this construction going on?
    두 강을 합류시킬 수 있도록 하는 공사예요.
    It's a construction that allows us to join the two rivers.

2. 같은 목적을 이루기 위해 여러 사람이나 집단을 한데 모이게 하다.

2. TỤ HỢP, TẬP HỢP, QUY TỤ: Khiến cho một số người hay tập thể tụ lại một chỗ để thực hiện cùng một mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대열에 합류시키다.
    To join the ranks.
  • 부대에 합류시키다.
    Join a unit.
  • 세력에 합류시키다.
    Join forces.
  • 조직에 합류시키다.
    To join an organization.
  • 팀에 합류시키다.
    Get him on the team.
  • 국민들의 지지를 받는 김 교수를 우리 당에 합류시켰다.
    Kim, supported by the people, joined our party.
  • 이번 대표 선수 선발전에서 우승한 사람은 국가 대표 선수단에 합류시킬 예정이다.
    The winner of this national team trials will join the national squad.
  • 승규는 지름길로 올라가겠대요.
    Seunggyu says he's going to take a shortcut.
    우리랑 다른 길이니 정상에서 대열에 합류시키자.
    It's a different path from us, so let's get him on the top.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합류시키다 (함뉴시키다)
📚 Từ phái sinh: 합류(合流): 여러 물줄기가 하나로 모여 흐름. 또는 그 물줄기., 같은 목적을 이루기 …

💕Start 합류시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99)