🌟 혼란시키다 (混亂 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혼란시키다 (
홀란시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 혼란(混亂): 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음.
🗣️ 혼란시키다 (混亂 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 생태계를 혼란시키다. [생태계 (生態系)]
🌷 ㅎㄹㅅㅋㄷ: Initial sound 혼란시키다
-
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
혼란시키다
)
: 마음이나 정신을 어지럽게 하다.
Động từ
🌏 LÀM XÁO ĐỘNG, LÀM BẤN LOẠN: Làm choáng váng tinh thần hay tâm trạng. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
훈련시키다
)
: 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익히게 하다.
Động từ
🌏 HUẤN LUYỆN: Bắt lặp lại và làm cho thuần thục một động tác hay tư thế cơ bản. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
혼란시키다
)
: 뒤죽박죽이 되게 만들어 어지럽고 질서가 없게 하다.
Động từ
🌏 LÀM HỖN LOẠN, LÀM LOẠN, LÀM XÁO TRỘN: Làm lộn xộn nên khiến cho không có trật tự và đảo lộn. -
ㅎㄹㅅㅋㄷ (
합류시키다
)
: 여러 물줄기를 하나로 모여 흐르게 하다.
Động từ
🌏 ĐIỀU CHỈNH DÒNG CHẢY CHO HỢP LẠI LÀM MỘT, KHIẾN CHO CÁC DÒNG CHẢY HỢP LƯU LẠI: Làm cho một số dòng chảy tụ lại chảy vào làm một.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10)