🌟 혼란시키다 (混亂 시키다)

Động từ  

1. 뒤죽박죽이 되게 만들어 어지럽고 질서가 없게 하다.

1. LÀM HỖN LOẠN, LÀM LOẠN, LÀM XÁO TRỘN: Làm lộn xộn nên khiến cho không có trật tự và đảo lộn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가치관을 혼란시키다.
    Disturb values.
  • Google translate 경제를 혼란시키다.
    Confuse the economy.
  • Google translate 사회를 혼란시키다.
    Disturb society.
  • Google translate 시장을 혼란시키다.
    Confuse the market.
  • Google translate 불법으로 주가를 조작하여 주식 시장을 혼란시킨 범인들이 검거되었다.
    Criminals were arrested for illegally manipulating stock prices and disrupting the stock market.
  • Google translate 작가는 드라마의 종영을 불과 2회 남겨둔 시점에서 이야기를 또다시 혼란시켰다.
    The writer confused the story again with only two episodes left before the end of the drama.
  • Google translate 선생님, 왜 이 영화는 저희들은 못 보게 되어 있는 거예요?
    Sir, why aren't we supposed to see this movie?
    Google translate 이 영화는 너무 폭력적이어서 청소년들의 도덕 관념을 혼란시킬 위험이 있거든.
    This movie is so violent that it risks confusing the moral ideas of teenagers.

혼란시키다: confuse; mess  up; put into disorder,こんらんさせる【混乱させる】,désordonner,perturbar, desordenar,يخربط,эвдэх, сүйдлэх, эмх цэгцгүй болгох,làm hỗn loạn, làm loạn, làm xáo trộn,ทำให้ยุ่งเหยิง, ทำให้วุ่นวาย, ทำให้สับสน, ทำให้สับสนอลหม่าน, ทำให้ไม่เป็นระเบียบ,mengacaukan, memberantakkan,приводить в замешательство; наводить беспорядок,搅乱,弄乱,搅浑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼란시키다 (홀란시키다)
📚 Từ phái sinh: 혼란(混亂): 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음.

🗣️ 혼란시키다 (混亂 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 혼란시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86)