🌟 -으냔다
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄴㄷ: Initial sound -으냔다
-
ㅇㄴㄷ (
아니다
)
: 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó. -
ㅇㄴㄷ (
어느덧
)
: 모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ... -
ㅇㄴㄷ (
일내다
)
: 사고나 문제를 일으키다.
Động từ
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra sự cố hay vấn đề. -
ㅇㄴㄷ (
열나다
)
: 몸에서 열이 생기다.
Động từ
🌏 SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Khí hậu (53)