🌟 -으냔다
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㅇㄴㄷ: Initial sound -으냔다
-
ㅇㄴㄷ (
아니다
)
: 어떤 사실이나 내용을 부정하는 뜻을 나타내는 말.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG: Từ thể hiện nghĩa phủ định sự việc hay nội dung nào đó. -
ㅇㄴㄷ (
어느덧
)
: 모르고 있는 동안에 벌써.
☆☆
Phó từ
🌏 MỚI ĐÓ MÀ: Trong lúc không hay biết thì đã ... -
ㅇㄴㄷ (
일내다
)
: 사고나 문제를 일으키다.
Động từ
🌏 GÂY CHUYỆN: Gây ra sự cố hay vấn đề. -
ㅇㄴㄷ (
열나다
)
: 몸에서 열이 생기다.
Động từ
🌏 SỐT, BỊ SỐT: Nhiệt phát sinh trên cơ thể.
• Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)