🌟 -으냔다

1. (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들은 질문을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.

1. HỎI RẰNG, HỎI LÀ: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi truyền đạt cho người nghe câu hỏi đã nghe từ người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 애가 자꾸 둘 중에 어느 쪽이 옳으냔다.
    He keeps asking which one is right.
  • Google translate 저 사람이 자기 머리가 그렇게 짧으냔다.
    Does he have such short hair?
  • Google translate 우리 아이가 이 수영장은 물이 얼마나 깊으냔다.
    How deep is this pool?
  • Google translate 선생님께서 너희 집에 식구가 많으냔다.
    Does your teacher have a large family in your house?
  • Google translate 지수가 우리 약속을 언제로 잡으면 좋으냔다.
    When should jisoo set our appointment?
    Google translate 난 아무 때나 괜찮은걸.
    I'm fine anytime.
Từ tham khảo -냔다: (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들은 질문을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -느냔다: (아주낮춤으로) 다른 사람에게 들은 질문을 듣는 사람에게 전할 때 쓰는 표현.

-으냔다: -eunyanda,かと。かって。かだって,,,,,hỏi rằng, hỏi là,ถามว่า...ล่ะ, ถามว่า...น่ะ, ถามว่า...เหรอ, ถามว่า...ไหม,ditanyakan apakah, ditanya apa~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)