🌟 통속성 (通俗性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통속성 (
통속썽
)
🌷 ㅌㅅㅅ: Initial sound 통속성
-
ㅌㅅㅅ (
특수성
)
: 일반적이고 보편적인 것과 다른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẶC THÙ: Tính chất khác với cái mang tính phổ biến và thông thường. -
ㅌㅅㅅ (
탄생석
)
: 태어난 달을 나타내는 보석.
Danh từ
🌏 VIÊN ĐÁ QUÝ GẮN TƯỢNG TRƯNG VỚI THÁNG SINH: Đá quý tượng trưng cho tháng được sinh ra. -
ㅌㅅㅅ (
통속성
)
: 통속적인 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THƯỜNG, TÍNH BÌNH DÂN: Tính chất mang tính thông tục -
ㅌㅅㅅ (
탐사선
)
: 우주 공간에서 지구나 다른 행성들을 조사하는 일을 하는 비행 물체.
Danh từ
🌏 TÀU THÁM HIỂM VŨ TRỤ: Vật thể bay trong không gian vũ trụ, làm công việc theo dõi và khám phá trái đất hoặc các hành tinh khác.
• Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255)