🌟 경량급 (輕量級)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 경량급 (
경냥끕
) • 경량급이 (경냥끄비
) • 경량급도 (경냥끕또
) • 경량급만 (경냥끔만
)
🗣️ 경량급 (輕量級) @ Ví dụ cụ thể
- 그러게. 경량급 선수들과 확실히 비교된다. [중량급 (重量級)]
🌷 ㄱㄹㄱ: Initial sound 경량급
-
ㄱㄹㄱ (
그리고
)
: 앞의 내용에 이어 뒤의 내용을 단순히 나열할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VÀ, VỚI, VỚI CẢ: Từ dùng khi liệt kê một cách đơn thuần nội dung phía sau tiếp nối theo nội dung phía trước. -
ㄱㄹㄱ (
그러게
)
: 상대방의 말에 찬성하거나 동의하는 뜻을 나타낼 때 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG VẬY, ĐÚNG THẾ: Từ dùng khi thể hiện ý đồng ý hay tán thành lời của đối phương. -
ㄱㄹㄱ (
관람객
)
: 유물, 그림, 조각과 같은 전시된 물건이나 공연, 영화, 운동 경기 등을 구경하러 온 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI XEM: Người đến tham quan hay thưởng thức các trận thi đấu, phim, biểu diễn văn nghệ hay các cuộc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật như điêu khắc, tranh ảnh, di vật. -
ㄱㄹㄱ (
기름기
)
: 무엇에 묻어 있거나 들어 있는 적은 양의 기름.
☆
Danh từ
🌏 DẦU MỠ, LỚP DẦU MỠ: Dầu với lượng ít có trong cái gì đó hay dính vào cái gì đó.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86)