🌟 호숫가 (湖水 가)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 호숫가 (
호수까
) • 호숫가 (호숟까
)
🗣️ 호숫가 (湖水 가) @ Ví dụ cụ thể
- 호숫가 옆 오두막 집 말야. 작지만 소박하고 평온해 보여. [오두막 (오두幕)]
- 호숫가. [가]
- 그 시인은 호숫가 옆에 정자를 짓고 풍월을 하며 지냈다. [풍월 (風月)]
- 호숫가에 가면 유난히 눈이 부셔. [반사 작용 (反射作用)]
- 햇빛이 반사 작용으로 호숫가 물에 굴절되어서 그래. [반사 작용 (反射作用)]
🌷 ㅎㅅㄱ: Initial sound 호숫가
-
ㅎㅅㄱ (
한순간
)
: 아주 짧은 시간 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT KHOẢNH KHẮC, PHÚT CHỐC: Trong khoảng thời gian rất ngắn. -
ㅎㅅㄱ (
헛수고
)
: 실속이나 보람도 없이 애를 씀. 또는 그런 수고.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỐN CÔNG VÔ ÍCH, SỰ UỔNG CÔNG: Việc cố gắng một cách không có ý nghĩa hoặc không thực chất. Hoặc sự vất vả như vậy. -
ㅎㅅㄱ (
혼숫감
)
: 혼수로 쓸 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ SÍNH LỄ: Đồ đạc dùng làm sính lễ. -
ㅎㅅㄱ (
현상금
)
: 무엇을 모집하거나 구하는 일, 또는 사람을 찾는 일 등에 내건 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG, GIẢI THƯỞNG: Khoản tiền được trao trong các cuộc tuyển mộ hay tìm người hoặc tìm vật gì đó. -
ㅎㅅㄱ (
형성기
)
: 어떤 사물의 모습이나 모양이 갖추어지는 시기나 그 기간.
Danh từ
🌏 THỜI KÌ HÌNH THÀNH: Thời kì có được hình dáng hay hình ảnh nào đó hoặc thời gian ấy. -
ㅎㅅㄱ (
호숫가
)
: 호수를 둘러싼 가장자리.
Danh từ
🌏 VEN HỒ, BỜ HỒ: Bờ rìa bao quanh hồ. -
ㅎㅅㄱ (
하수관
)
: 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러가도록 땅속에 묻은 관.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC THẢI: Đường ống đào trong đất để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi. -
ㅎㅅㄱ (
하수구
)
: 빗물이나 집, 공장 등에서 쓰고 버리는 더러운 물이 흘러내려 가도록 만든 도랑.
Danh từ
🌏 CỐNG NƯỚC THẢI: Rãnh làm để nước bẩn được sử dụng và thải ra từ gia đình, nhà máy hay nước mưa chảy đi. -
ㅎㅅㄱ (
하사관
)
: 군대에서 장교와 병사 사이에 있는 하사, 중사, 상사, 원사 계급.
Danh từ
🌏 CẤP SĨ: Cấp bậc hạ sĩ, trung sĩ, thượng sĩ, nguyên sĩ trong quân đội. -
ㅎㅅㄱ (
해시계
)
: 해가 떠 있는 동안 물체의 그림자 길이와 위치의 변화를 이용하여 시간을 재는 시계.
Danh từ
🌏 HAESIGYE; ĐỒNG HỒ MẶT TRỜI: Đồng hồ đo thời gian bằng cách sử dụng độ dài của bóng vật và sự thay đổi vị trí của vật trong khoảng thời gian mặt trời chiếu sáng. -
ㅎㅅㄱ (
확성기
)
: 소리를 크게 하여 멀리까지 들리게 하는 기구.
Danh từ
🌏 CÁI LOA, LOA PHÓNG THANH: Khí cụ làm to âm thanh khiến cho nghe thấy được ở xa. -
ㅎㅅㄱ (
환상곡
)
: 형식의 제약을 받지 않고 자유롭게 작곡한 낭만적인 곡.
Danh từ
🌏 CA KHÚC TỰ DO: Ca khúc lãng mạn, được sáng tác một cách tự do, không phụ thuộc vào những hạn chế về hình thức. -
ㅎㅅㄱ (
호사가
)
: 일을 벌이기를 좋아하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HAM VIỆC, NGƯỜI MÊ VIỆC: Người thích làm việc. -
ㅎㅅㄱ (
회수권
)
: 한 번에 한 장씩 쓰는 표를 여러 장 묶어서 파는 표.
Danh từ
🌏 VÉ THÁNG: Vé được gộp từ nhiều vé dùng một lần và được bán cho người tiêu dùng.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)