🌟 -려다가

1. 어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 됨을 나타내는 표현.

1. ĐỊNH...NHƯNG RỒI.., ĐỊNH.. THÌ LẠI...: Cấu trúc thể hiện việc đang có ý đồ thực hiện hành vi nào đó thì ngừng lại hoặc bị thay đổi sang hành vi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 슈퍼마켓에 가려다가 시장에 갔다.
    I was going to the supermarket, but i went to the market.
  • 비빔밥을 만들려다가 볶음밥을 만들었다.
    I made fried rice while trying to make bibimbap.
  • 잠을 자려다가 잠이 안 와서 소설책을 읽었다.
    I was trying to sleep, but i couldn't sleep, so i read a novel.
  • 메일을 보내려다가 직접 뵙고 말씀드리려고 찾아왔습니다.
    I was going to send you an email, but i came to see you in person and tell you.
    잘 오셨어요. 이쪽으로 앉으세요.
    Welcome. please sit over here.
Từ tham khảo -으려다가: 어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 …

2. 어떤 상황이나 상태가 이루어지거나 변화하는 과정에서 그 상황이 중단되거나 바뀜을 나타내는 표현.

2. ĐỊNH... NHƯNG RỒI..., ĐỊNH... THÌ LẠI...: Cấu trúc thể hiện việc trong quá trình trạng thái hay tình huống nào đó đang diễn ra hoặc đang biến đổi thì tình huống đó bị ngừng lại hoặc thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꽃이 피려다가 어제 내린 비 때문에 지고 말았다.
    The flowers were about to bloom, but the rain from yesterday brought them down.
  • 기분이 좋아지려다가 엄마의 잔소리 때문에 다시 나빠졌다.
    I was about to feel better, but i got worse again because of my mother's nagging.
  • 오해가 풀리려다가 말 한마디 때문에 다시 사이가 멀어졌다.
    The misunderstanding was about to be resolved, but the word separated them again.
  • 연이 산 쪽으로 날아가려다가 바람이 불어 돌아왔어요.
    The kite was about to fly towards the mountain, but the wind blew back.
    연날리기가 재미있었나 보구나.
    It must have been fun flying kites.
Từ tham khảo -으려다가: 어떤 행동을 할 의도를 가지고 있다가 그 행동을 멈추거나 다른 행동을 하게 …

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-려고 하다가’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13)