🌟 -려다가
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-려고 하다가’가 줄어든 말이다.
🌷 ㄹㄷㄱ: Initial sound -려다가
-
ㄹㄷㄱ (
로다가
)
: 움직임의 방향을 강조하여 나타낼 때 쓰는 조사.
Trợ từ
🌏 Trợ từ dùng khi nhấn mạnh phương hướng của sự chuyển động.
• Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Triết học, luân lí (86)