🌟 현판 (懸板)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 현판 (
현ː판
)
🗣️ 현판 (懸板) @ Ví dụ cụ thể
- 궁궐의 현판 글씨는 당대에 가장 뛰어난 명필가가 쓴 것들이 많다. [명필가 (名筆家)]
- 팔각정 현판. [팔각정 (八角亭)]
🌷 ㅎㅍ: Initial sound 현판
-
ㅎㅍ (
형편
)
: 일이 되어 가는 상황.
☆☆
Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH: Tình trạng công việc đang tiến triển. -
ㅎㅍ (
한편
)
: 같은 편.
☆☆
Danh từ
🌏 CÙNG PHÍA, MỘT PHÍA: Cùng phía. -
ㅎㅍ (
하품
)
: 졸리거나 피곤하거나 배부르거나 할 때, 저절로 입이 크게 벌어지면서 하는 깊은 호흡.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NGÁP, SỰ NGÁP: Hô hấp sâu với miệng tự động mở rộng khi buồn ngủ, hay mệt mỏi hoặc no bụng. -
ㅎㅍ (
화폐
)
: 상품을 사고팔거나 다른 상품과 교환할 때 상품의 가치를 매기는 기준이 되며, 상품과 교환할 수 있는 수단이 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN TỆ, ĐỒNG TIỀN: Cái trở thành phương tiện có thể trao đổi hàng hoá, trở thành tiêu chuẩn để đo giá trị của sản phẩm khi mua bán hoặc trao đổi với sản phẩm khác. -
ㅎㅍ (
호프
)
: 한 잔씩 잔에 담아 파는 생맥주. 또는 그 생맥주를 파는 술집.
☆
Danh từ
🌏 BIA TƯƠI, QUÁN BIA TƯƠI: Bia tươi được bán theo từng ly một. Hoặc quán nhậu bán bia tươi ấy. -
ㅎㅍ (
회피
)
: 만나지 않고 피함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRỐN TRÁNH, SỰ NÉ TRÁNH: Sự không gặp mà tránh đi. -
ㅎㅍ (
한파
)
: 겨울철에 갑자기 기온이 내려가는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐỢT LẠNH, ĐỢT RÉT: Việc nhiệt độ bỗng nhiên giảm vào mùa đông. -
ㅎㅍ (
혹평
)
: 몹시 모질고 심하게 비평함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÊ BÌNH THẬM TỆ: Sự phê bình một cách rất gay gắt và nghiêm trọng. -
ㅎㅍ (
하필
)
: 다른 방법으로 하지 않고 어찌하여 꼭.
☆
Phó từ
🌏 HÀ TẤT: Không làm bằng phương pháp khác mà làm thế nào đó nhất thiết. -
ㅎㅍ (
허파
)
: 동물과 사람의 가슴 속 양쪽에 있는, 숨을 쉬게 하는 기관.
☆
Danh từ
🌏 LÁ PHỔI: Cơ quan có ở hai bên trong lồng ngực của người và động vật, dùng để hô hấp.. -
ㅎㅍ (
호평
)
: 좋게 평함. 또는 그런 평가.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ TỐT: Việc nhận xét tốt đẹp. Hoặc sự đánh giá như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70)