🌟 현판 (懸板)

Danh từ  

1. 글자나 그림을 새겨서 문 위나 벽에 달아 놓은 판.

1. TẤM BIỂN TREO: Tấm bảng được khắc chữ hoặc tranh và được treo trên tường hoặc cửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한글 현판.
    Hangul hyeonpan.
  • 현판이 걸리다.
    A signboard is hung.
  • 현판을 걸다.
    Hang a signboard.
  • 현판을 달다.
    Put up a signboard.
  • 현판을 보다.
    Look at the signboard.
  • 그 건물 입구에는 붓글씨로 쓴 현판이 걸려 있었다.
    At the entrance of the building was a signboard in calligraphy.
  • 우리는 문 위에 달린 현판을 보고 그 문의 이름이 ‘흥인지문’이라는 것을 알 수 있었다.
    We could see from the signboard on the door that the name of the door was "heungjimun.".
  • 조선 시대에는 각종 건축물에 이름이 적힌 현판을 걸었다.
    During the joseon dynasty, hyeonpans bearing names were hung on various buildings.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현판 (현ː판)

🗣️ 현판 (懸板) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70)