🌟 현학적 (衒學的)

Danh từ  

1. 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는 것.

1. TÍNH CHẤT RA VẺ THÔNG THÁI, TÍNH CHẤT TỎ VẺ HƠN NGƯỜI: Sự kiêu căng và khoe khoang về việc được học nên biết nhiều kiến thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 현학적인 글.
    Pedantic writing.
  • 현학적인 사람.
    A pedantic person.
  • 현학적인 표현.
    A pedantic expression.
  • 현학적으로 쓰다.
    Use pedagogically.
  • 현학적으로 바뀌다.
    Turn pedantic.
  • 그 사내는 현학적인 표현을 사용하며 자신의 유식함을 뽐내려 했다.
    The man tried to show off his savvy by using pedantic expressions.
  • 그의 글은 지나치게 현학적이어서 읽는 이로 하여금 어려움을 느끼게 했다.
    His writing was so pedantic that it made the reader feel difficult.
  • 대학생이 된 후 현학적으로 변해 버린 지수에게 나는 실망감을 느꼈다.
    I was disappointed by ji-soo, who became pedantic after becoming a college student.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현학적 (현ː학쩍)
📚 Từ phái sinh: 현학(衒學): 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐냄.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42)