🌟 현학적 (衒學的)

Danh từ  

1. 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐내는 것.

1. TÍNH CHẤT RA VẺ THÔNG THÁI, TÍNH CHẤT TỎ VẺ HƠN NGƯỜI: Sự kiêu căng và khoe khoang về việc được học nên biết nhiều kiến thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현학적인 글.
    Pedantic writing.
  • Google translate 현학적인 사람.
    A pedantic person.
  • Google translate 현학적인 표현.
    A pedantic expression.
  • Google translate 현학적으로 쓰다.
    Use pedagogically.
  • Google translate 현학적으로 바뀌다.
    Turn pedantic.
  • Google translate 그 사내는 현학적인 표현을 사용하며 자신의 유식함을 뽐내려 했다.
    The man tried to show off his savvy by using pedantic expressions.
  • Google translate 그의 글은 지나치게 현학적이어서 읽는 이로 하여금 어려움을 느끼게 했다.
    His writing was so pedantic that it made the reader feel difficult.
  • Google translate 대학생이 된 후 현학적으로 변해 버린 지수에게 나는 실망감을 느꼈다.
    I was disappointed by ji-soo, who became pedantic after becoming a college student.

현학적: being pedantic; being inkhorn,げんがくてき【衒学的】。ペダンチック,(n.) pédant, pédantesque,pedante,تحذلق,,tính chất ra vẻ thông thái, tính chất tỏ vẻ hơn người,ที่ชอบอวดเก่ง, ที่ชอบอวดภูมิความรู้, ที่ชอบแสดงความรู้,menyombongkan ilmu, memamerkan ilmu, membanggakan ilmu,(в кор. яз. является им. сущ.) хвастливый (о своих знаниях),炫耀学识的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현학적 (현ː학쩍)
📚 Từ phái sinh: 현학(衒學): 배워서 얻은 지식이 많음을 자랑하고 뽐냄.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124)