🌟 확인되다 (確認 되다)

Động từ  

1. 틀림없이 그러한지가 알아보아지거나 인정되다.

1. ĐƯỢC XÁC NHẬN: Được nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결과가 확인되다.
    Results confirmed.
  • 사실이 확인되다.
    Fact confirmed.
  • 신원이 확인되다.
    Identified.
  • 합격이 확인되다.
    Pass confirmed.
  • 혐의가 확인되다.
    Suspicion confirmed.
  • 조사 결과, 그는 아무런 죄가 없다는 사실이 확인되었다.
    Investigation confirmed that he was innocent.
  • 사망한 사람들 가운데 스무 명은 아직도 신원조차 확인되지 않고 있다.
    Twenty of the dead still remain unidentified.
  • 시험 결과가 나왔나요?
    Did you get the test results?
    결과가 확인되는 대로 전화로 알려 드리겠습니다.
    I'll call you as soon as i get the results.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확인되다 (화긴되다) 확인되다 (화긴뒈다)
📚 Từ phái sinh: 확인(確認): 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.


🗣️ 확인되다 (確認 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sở thích (103) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81)