Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확인되다 (화긴되다) • 확인되다 (화긴뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 확인(確認): 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.
화긴되다
화긴뒈다
Start 확 확 End
Start
End
Start 인 인 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81)