🌟 확인되다 (確認 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확인되다 (
화긴되다
) • 확인되다 (화긴뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 확인(確認): 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.
🗣️ 확인되다 (確認 되다) @ Giải nghĩa
- 불리다 : 이름이나 명단이 소리 내어 읽혀 확인되다.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)