🌟 확인되다 (確認 되다)

Động từ  

1. 틀림없이 그러한지가 알아보아지거나 인정되다.

1. ĐƯỢC XÁC NHẬN: Được nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결과가 확인되다.
    Results confirmed.
  • Google translate 사실이 확인되다.
    Fact confirmed.
  • Google translate 신원이 확인되다.
    Identified.
  • Google translate 합격이 확인되다.
    Pass confirmed.
  • Google translate 혐의가 확인되다.
    Suspicion confirmed.
  • Google translate 조사 결과, 그는 아무런 죄가 없다는 사실이 확인되었다.
    Investigation confirmed that he was innocent.
  • Google translate 사망한 사람들 가운데 스무 명은 아직도 신원조차 확인되지 않고 있다.
    Twenty of the dead still remain unidentified.
  • Google translate 시험 결과가 나왔나요?
    Did you get the test results?
    Google translate 결과가 확인되는 대로 전화로 알려 드리겠습니다.
    I'll call you as soon as i get the results.

확인되다: be checked; be confirmed; be verified,かくにんされる【確認される】,être vérifié, être affirmé, être confirmé,comprobarse, confirmarse, verificarse,يُؤكَّد,батлагдах, нотлогдох,được xác nhận,ถูกยืนยัน, ถูกรับรอง, ถูกตรวจสอบ,diverifikasi, diperiksa, dicek, dipastikan,проверяться; быть проверенным,确认,得知,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확인되다 (화긴되다) 확인되다 (화긴뒈다)
📚 Từ phái sinh: 확인(確認): 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.


🗣️ 확인되다 (確認 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Gọi món (132) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)