🌟 혈압 (血壓)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혈압 (
혀랍
) • 혈압이 (혀라비
) • 혈압도 (혀랍또
) • 혈압만 (혀람만
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 혈압 (血壓) @ Giải nghĩa
- 숨골 : 생명 유지에 반드시 필요한 호흡과 순환, 심장 박동 수, 혈압, 땀의 분비 등을 조절하는 뇌 부분.
- 강하 (降下) : 온도나, 혈압, 기압 등이 낮아짐.
- 강하하다 (降下하다) : 온도나 혈압, 기압 등이 낮아지다.
🗣️ 혈압 (血壓) @ Ví dụ cụ thể
- 혈압의 강하. [강하 (降下)]
- 의사는 고혈압에 걸린 할머니에게 혈압 강하를 촉진하는 약을 처방하였다. [강하 (降下)]
- 아버지는 다른 사람들보다 혈압이 높으셔서 혈압 약을 복용하신다. [높다]
- 구형 혈압계. [혈압계 (血壓計)]
- 혈압계의 기능. [혈압계 (血壓計)]
- 혈압계가 망가지다. [혈압계 (血壓計)]
- 혈압계를 가져오다. [혈압계 (血壓計)]
- 혈압계로 측정하다. [혈압계 (血壓計)]
- 고혈압 환자의 경우 가정에 혈압계를 구비하고 수시로 혈압을 재는 것이 좋다. [혈압계 (血壓計)]
- 어떻게 혈압 수치를 정상으로 끌어내렸어요? [끌어내리다]
🌷 ㅎㅇ: Initial sound 혈압
-
ㅎㅇ (
해외
)
: 자기 나라가 아닌 다른 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẢI NGOẠI, NƯỚC NGOÀI: Đất nước khác, không phải là nước mình. -
ㅎㅇ (
휴일
)
: 일요일이나 공휴일 등과 같이 일을 하지 않고 쉬는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY NGHỈ: Ngày không làm việc và nghỉ ngơi như ngày chủ nhật hoặc ngày nghỉ lễ. -
ㅎㅇ (
학원
)
: 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÀO TẠO, HỌC VIỆN: Cơ quan mà giáo viên dạy học sinh theo chế độ, chương trình giáo khoa, mục đích nhất định. -
ㅎㅇ (
회원
)
: 어떤 모임을 이루는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘI VIÊN: Người tạo nên tổ chức nào đó. -
ㅎㅇ (
회의
)
: 여럿이 모여 의논함. 또는 그런 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỘI Ý, SỰ BÀN BẠC, CUỘC HỌP: Việc nhiều người tụ tập lại và thảo luận. Hoặc tổ cuộc gặp gỡ như vậy. -
ㅎㅇ (
한옥
)
: 우리나라 고유의 형식으로 지은 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANOK; NHÀ KIỂU TRUYỀN THỐNG HÀN QUỐC: Nhà xây dựng theo kiểu truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅇ (
할인
)
: 정해진 가격에서 얼마를 뺌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢM GIÁ: Việc giảm bao nhiêu đó trong giá đã định. -
ㅎㅇ (
환영
)
: 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOAN NGHÊNH, SỰ NGHÊNH TIẾP: Việc vui mừng chào đón người đến. -
ㅎㅇ (
행운
)
: 좋은 운수. 또는 행복한 운수.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬN MAY, SỐ SUNG SƯỚNG: Vận số tốt đẹp. Hoặc vận số hạnh phúc. -
ㅎㅇ (
합의
)
: 서로 의견이 일치함. 또는 그 의견.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỎA THUẬN, THỎA THUẬN: Việc ý kiến của nhau nhất trí. Hoặc ý kiến đó. -
ㅎㅇ (
하양
)
: 하얀 빛깔이나 물감.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Thuốc nhuộm màu trắng hay sắc trắng. -
ㅎㅇ (
행위
)
: 사람이 의지를 가지고 하는 짓.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH VI: Hành động mà con người thực hiện có chủ ý. -
ㅎㅇ (
해안
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền chạm nhau. -
ㅎㅇ (
허용
)
: 문제 삼지 않고 허락하여 받아들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẤP THUẬN, SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHO PHÉP: Việc cho phép và tiếp nhận mà không đặt thành vấn đề. -
ㅎㅇ (
항의
)
: 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN KHÁNG, SỰ QUỞ TRÁCH, SỰ CHỐNG ĐỐI: Việc chủ trương thái độ phản đối vì việc gì đó không đúng đắn hoặc không hài lòng. -
ㅎㅇ (
확인
)
: 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XÁC NHẬN: Việc nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy. -
ㅎㅇ (
활용
)
: 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HOẠT DỤNG, SỰ TẬN DỤNG: Việc dùng tốt, đầy đủ năng lực hay ứng dụng mà đối tượng nào đó có. -
ㅎㅇ (
혹은
)
: 그렇지 않으면. 또는 그것이 아니면.
☆☆
Phó từ
🌏 HOẶC, HAY: Nếu không như thế. Hoặc nếu không phải là cái đó. -
ㅎㅇ (
환율
)
: 경제에서, 자기 나라 돈을 다른 나라 돈으로 바꿀 때의 비율.
☆☆
Danh từ
🌏 TỶ GIÁ, TỶ GIÁ NGOẠI TỆ, TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI: Tỷ lệ khi tiền của nước mình hoán đổi sang tiền của nước khác trong kinh tế.
• So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92)