🌟 헛바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛바람 (
헏빠람
)
🌷 ㅎㅂㄹ: Initial sound 헛바람
-
ㅎㅂㄹ (
함부로
)
: 조심하거나 깊이 생각하지 않고 마구.
☆☆
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) HÀM HỒ, TÙY TIỆN, BỪA BÃI: Không cẩn thận hay suy nghĩ sâu sắc mà bừa bãi. -
ㅎㅂㄹ (
혹부리
)
: (놀리는 말로) 얼굴이나 목에 혹이 달린 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ BƯỚU: (cách nói trêu chọc) Người có bướu dính ở mặt hay cổ. -
ㅎㅂㄹ (
헛바람
)
: 물체의 속에 쓸데없이 들어간 공기.
Danh từ
🌏 BỌT KHÍ THỪA, KHÔNG KHÍ THỪA: Không khí chui vào trong vật thể một cách không cần thiết. -
ㅎㅂㄹ (
햇보리
)
: 그해에 새로 난 보리.
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH MỚI: Lúa mạch vừa thu hoạch năm đó.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101)