🌟 헛바람

Danh từ  

1. 물체의 속에 쓸데없이 들어간 공기.

1. BỌT KHÍ THỪA, KHÔNG KHÍ THỪA: Không khí chui vào trong vật thể một cách không cần thiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헛바람이 들다.
    Foolish.
  • 헛바람이 들어가다.
    The wind blows in.
  • 헛바람이 새다.
    The wind leaks.
  • 헛바람이 통하다.
    The wind blows.
  • 헛바람을 빼다.
    Draw the wind out of the air.
  • 헛바람이 든 무는 맛이 없었다.
    The radish in the wind was tasteless.
  • 그는 앞니가 빠져서 말할 때마다 헛바람이 새는 소리가 났다.
    His front teeth fell out and every time he spoke, there was a leak in his wind.
  • 황사가 심하네요. 마스크를 쓸까요?
    The yellow dust is terrible. should i wear a mask?
    이 마스크를 써 보세요. 헛바람이 통하지 않게 고안된 거예요.
    Try this mask on. it's designed to keep the wind out.

2. (비유적으로) 헛되고 황당한 일에 실속 없이 들뜬 마음.

2. SỰ VUI SƯỚNG HÃO HUYỀN, NIỀM MƠ ƯỚC HÃO: (cách nói ẩn dụ) Lòng phấn khởi không có thực chất vào việc mơ hồ và vô ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헛바람이 가득 차다.
    The wind is full.
  • 헛바람이 들다.
    Foolish.
  • 헛바람을 넣다.
    Put in a false wind.
  • 헛바람을 불어넣다.
    Breathe in vain.
  • 헛바람을 빼다.
    Draw the wind out of the air.
  • 친구는 내게 복권을 사라며 당장이라도 당첨이 될 것처럼 헛바람을 넣었다.
    A friend of mine bought me a lottery ticket and threw a wild wind as if i'd win right away.
  • 헛바람이 든 신인 배우는 톱스타 대접을 받으려고 했다.
    The vain rookie actor tried to be treated like a top star.
  • 쟤가 자꾸 외국에 유학을 보내 달라고 하네요.
    She keeps asking me to send her abroad to study.
    유학만 가면 다 성공하는 줄 알고 그러나 본데 헛바람을 좀 빼 놔야겠어요.
    I think i'm going to succeed if i study abroad, but i'm going to have to get rid of it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛바람 (헏빠람)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101)