🌟 헛바람
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛바람 (
헏빠람
)
🌷 ㅎㅂㄹ: Initial sound 헛바람
-
ㅎㅂㄹ (
함부로
)
: 조심하거나 깊이 생각하지 않고 마구.
☆☆
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) HÀM HỒ, TÙY TIỆN, BỪA BÃI: Không cẩn thận hay suy nghĩ sâu sắc mà bừa bãi. -
ㅎㅂㄹ (
혹부리
)
: (놀리는 말로) 얼굴이나 목에 혹이 달린 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ BƯỚU: (cách nói trêu chọc) Người có bướu dính ở mặt hay cổ. -
ㅎㅂㄹ (
헛바람
)
: 물체의 속에 쓸데없이 들어간 공기.
Danh từ
🌏 BỌT KHÍ THỪA, KHÔNG KHÍ THỪA: Không khí chui vào trong vật thể một cách không cần thiết. -
ㅎㅂㄹ (
햇보리
)
: 그해에 새로 난 보리.
Danh từ
🌏 LÚA MẠCH MỚI: Lúa mạch vừa thu hoạch năm đó.
• Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)