🌟 헛구역질 (헛 嘔逆 질)

Danh từ  

1. 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하는 일.

1. SỰ NÔN KHAN: Việc nôn mà không nhổ cái có ở trong bụng ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헛구역질이 나다.
    I feel nauseous.
  • 헛구역질이 일어나다.
    Disgusting.
  • 헛구역질을 계속하다.
    Continue the nausea.
  • 헛구역질을 일으키다.
    Cause nausea in vainly.
  • 헛구역질을 하다.
    Disgusting.
  • 어제의 과음 탓에 자꾸 헛구역질이 났다.
    Yesterday's heavy drinking kept me nauseous.
  • 속이 안 좋은 그는 음식 냄새만 맡아도 헛구역질을 해 댔다.
    The sick man was nauseating just by the smell of food.
  • 민준아, 체했니?
    Minjun, are you upset?
    아니. 멀미 때문에 헛구역질이 나서 그래.
    No. it's because i feel nauseous because of motion sickness.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛구역질 (헏꾸역찔)
📚 Từ phái sinh: 헛구역질하다(헛嘔逆질하다): 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28)