🌟 헛구역질 (헛 嘔逆 질)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헛구역질 (
헏꾸역찔
)
📚 Từ phái sinh: • 헛구역질하다(헛嘔逆질하다): 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하…
🌷 ㅎㄱㅇㅈ: Initial sound 헛구역질
-
ㅎㄱㅇㅈ (
헛구역질
)
: 배 속에 든 것을 입 밖으로 뱉어 내지 않으면서 구역질을 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NÔN KHAN: Việc nôn mà không nhổ cái có ở trong bụng ra ngoài.
• Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)