🌟 환전 (換錢)

☆☆☆   Danh từ  

1. 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꿈.

1. SỰ ĐỔI TIỀN: Việc đổi ngang tiền của một nước với tiền của nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 달러 환전.
    Dollar exchange.
  • 현금 환전.
    Cash exchange.
  • 환전 서비스.
    Exchange service.
  • 환전 수수료.
    Exchange fees.
  • 환전 업무.
    Exchange work.
  • 환전을 하다.
    Exchange money.
  • 나는 달러가 너무 올라서 환전을 포기했다.
    The dollar rose so high that i gave up the exchange.
  • 공항의 은행 창구에는 환전을 하려는 외국인들이 줄을 서 있었다.
    There was a line of foreigners trying to exchange money at the airport's bank counter.
  • 이 은행에서 환전도 할 수 있나요?
    Can i exchange money at this bank?
    그럼요. 어느 나라 화폐로 교환하실 건가요?
    Sure. which currency would you like to exchange for?
Từ tham khảo 환금(換金): 물건을 팔아서 돈으로 바꿈., 한 나라의 돈을 다른 나라의 돈으로 바꿈.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환전 (환ː전)
📚 Từ phái sinh: 환전하다(換錢하다): 한 나라의 화폐를 다른 나라의 화폐와 맞바꾸다.
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  

🗣️ 환전 (換錢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101)