🌟 혁파되다 (革罷 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혁파되다 (
혁파되다
) • 혁파되다 (혁파뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 혁파(革罷): 오래된 기구, 제도, 법 등을 없앰.
🌷 ㅎㅍㄷㄷ: Initial sound 혁파되다
-
ㅎㅍㄷㄷ (
황폐되다
)
: 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HOANG PHẾ, BỊ HOANG TÀN: Nhà, đất, rừng... trở nên khô cằn và không còn sử dụng được. -
ㅎㅍㄷㄷ (
혁파되다
)
: 오래된 기구, 제도, 법 등이 없어지다.
Động từ
🌏 XÓA BỎ, PHẾ BỎ: Luật pháp, chế độ, tổ chức đã lỗi thời... bị mất đi.
• Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47)