🌟 혁파되다 (革罷 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혁파되다 (
혁파되다
) • 혁파되다 (혁파뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 혁파(革罷): 오래된 기구, 제도, 법 등을 없앰.
🌷 ㅎㅍㄷㄷ: Initial sound 혁파되다
-
ㅎㅍㄷㄷ (
황폐되다
)
: 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HOANG PHẾ, BỊ HOANG TÀN: Nhà, đất, rừng... trở nên khô cằn và không còn sử dụng được. -
ㅎㅍㄷㄷ (
혁파되다
)
: 오래된 기구, 제도, 법 등이 없어지다.
Động từ
🌏 XÓA BỎ, PHẾ BỎ: Luật pháp, chế độ, tổ chức đã lỗi thời... bị mất đi.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13)