🌟 황무지 (荒蕪地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 황무지 (
황무지
)
🗣️ 황무지 (荒蕪地) @ Ví dụ cụ thể
- 척박한 황무지. [척박하다 (瘠薄하다)]
- 이상하네. 주변에 온통 척박한 황무지뿐이라니. [척박하다 (瘠薄하다)]
- 황무지 개척자. [개척자 (開拓者)]
- 이 지역에 넓은 황무지가 있다는 소문을 듣고 개척자들이 앞을 다투어 몰려왔다. [개척자 (開拓者)]
- 황무지 개간. [개간 (開墾)]
- 왕은 농토를 늘리기 위해 농민들에게 황무지 개간을 장려했다. [개간 (開墾)]
- 황무지 개척. [개척 (開拓)]
- 시골에 사 놓은 땅을 둘러보니 황무지에 가까워서 개척을 서둘러야겠다고 생각했다. [개척 (開拓)]
🌷 ㅎㅁㅈ: Initial sound 황무지
-
ㅎㅁㅈ (
학문적
)
: 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HỌC VẤN: Cái liên quan đến học vấn hoặc phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu. -
ㅎㅁㅈ (
학문적
)
: 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT HỌC VẤN: Liên quan đến học vấn hoặc có phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu. -
ㅎㅁㅈ (
흙먼지
)
: 흙이 일어나서 생긴 먼지.
Danh từ
🌏 BỤI ĐẤT: Bụi xuất hiện do đất gây ra. -
ㅎㅁㅈ (
허무적
)
: 인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HƯ ẢO, MANG TÍNH HOÀI NGHI VỀ SỰ PHÙ PHIẾM: Có khuynh hướng suy nghĩ sự đời hoặc cuộc đời là cái hư vô. -
ㅎㅁㅈ (
황무지
)
: 가꾸지 않고 내버려 두어 거친 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT HOANG: Đất khô cằn bị bỏ không, không được chăm sóc. -
ㅎㅁㅈ (
한민족
)
: 예로부터 한반도와 그에 딸린 섬에 살아온 우리나라의 중심이 되는 민족.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC HÀN: Dân tộc trở thành trung tâm của Hàn Quốc, sống ở bán đảo Hàn Quốc và các đảo trực thuộc từ xưa. -
ㅎㅁㅈ (
희망자
)
: 어떤 것을 하기를 바라는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MONG MUỐN: Người mong làm điều nào đó. -
ㅎㅁㅈ (
희망적
)
: 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HI VỌNG: Kì vọng và mong muốn về việc tương lai. -
ㅎㅁㅈ (
희망적
)
: 앞일에 대하여 기대를 가지고 바라는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HI VỌNG: Việc kì vọng và mong muốn về việc tương lai. -
ㅎㅁㅈ (
허무적
)
: 인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HƯ ẢO, TÍNH PHÙ PHIẾM: Việc có khuynh hướng suy nghĩ sự đời hoặc cuộc đời là cái hư vô. -
ㅎㅁㅈ (
혁명적
)
: 혁명을 실제로 이루거나 이루기 위해 나아가는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT CÁCH MẠNG: Làm cho cách mạng thành công hoặc tiến lên phía trước vì sự thành công của cách mạng. -
ㅎㅁㅈ (
혁명적
)
: 혁명을 실제로 이루거나 이루기 위해 나아가는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT CÁCH MẠNG: Cái làm cho cách mạng thành công hoặc tiến lên phía trước vì sự thành công của cách mạng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204)