🌟 황무지 (荒蕪地)

Danh từ  

1. 가꾸지 않고 내버려 두어 거친 땅.

1. ĐẤT HOANG: Đất khô cằn bị bỏ không, không được chăm sóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 황량한 황무지.
    A desolate wasteland.
  • Google translate 황무지 개간.
    Reclamation of the wilderness.
  • Google translate 황무지 개척.
    The clearing of wasteland.
  • Google translate 황무지가 되다.
    Become wasteland.
  • Google translate 황무지가 드넓다.
    The wilderness is vast.
  • Google translate 황무지가 황량하다.
    The wilderness is desolate.
  • Google translate 황무지를 개간하다.
    Reclamation of the wilderness.
  • Google translate 황무지를 개발하다.
    Develop wasteland.
  • Google translate 황무지로 변하다.
    Turn into a wilderness.
  • Google translate 그 땅은 나무는커녕 풀도 없는 황무지였다.
    The land was a wasteland without grass, let alone trees.
  • Google translate 농부는 버려진 황무지를 개간하여 비옥한 농토로 바꾸었다.
    The farmer reclaimed the abandoned wasteland and turned it into fertile farmland.
  • Google translate 시에서는 쓸모없는 황무지를 일구어 도심 속 농장을 건설하였다.
    The city cultivated useless wasteland to build a farm in the city center.
Từ tham khảo 불모지(不毛地): 식물이 자라지 못하는 거칠고 메마른 땅., (비유적으로) 아무런 개발이…

황무지: wilderness; wasteland,あれち【荒れ地】。こうち【荒地】,terrain vague, terre en friche, désert,desierto, tierra yerma, erial,فقر ، أرض قاحلة,аглаг газар,đất hoang,ที่ดินรกร้าง, ที่ดินว่างเปล่า, ที่ดินรกร้างว่างเปล่า,tanah tandus,пустошь; залежная земля,荒地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황무지 (황무지)

🗣️ 황무지 (荒蕪地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11)