🌟 홍어 (洪魚/䱋魚)

Danh từ  

1. 몸의 길이가 1.5미터 정도로 크며, 마름모 모양으로 납작하게 생긴 바닷물고기.

1. CÁ ĐUỐI: Loại cá biển có chiều dài thân khoảng 1.5 mét, có hình dáng bè dẹp như hình thoi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 홍어를 먹다.
    Eat skate.
  • 홍어를 삭히다.
    Suck the skate.
  • 홍어를 썰다.
    Cut skate.
  • 홍어를 잡다.
    Catch a skate.
  • 홍어를 찌다.
    Steam the skate.
  • 어부들은 갓 잡은 홍어를 회를 떠서 먹었다.
    The fishermen ate fresh skate with sashimi.
  • 삭힌 홍어를 입속에 넣자 그는 코끝이 찡함을 느꼈다.
    When he put the fermented skate in his mouth, he felt a tingling sensation in the tip of his nose.
  • 사장님, 회를 넣은 냉면은 어떻게 나오나요?
    Boss, how does the cold noodles with sashimi come out?
    홍어를 매콤하게 버무려서 냉면과 비벼 먹을 수 있게 나옵니다.
    Mix the skate spicily and mix it with cold noodles.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홍어 (홍어)

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43)