🌟 홍어 (洪魚/䱋魚)

Danh từ  

1. 몸의 길이가 1.5미터 정도로 크며, 마름모 모양으로 납작하게 생긴 바닷물고기.

1. CÁ ĐUỐI: Loại cá biển có chiều dài thân khoảng 1.5 mét, có hình dáng bè dẹp như hình thoi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 홍어를 먹다.
    Eat skate.
  • Google translate 홍어를 삭히다.
    Suck the skate.
  • Google translate 홍어를 썰다.
    Cut skate.
  • Google translate 홍어를 잡다.
    Catch a skate.
  • Google translate 홍어를 찌다.
    Steam the skate.
  • Google translate 어부들은 갓 잡은 홍어를 회를 떠서 먹었다.
    The fishermen ate fresh skate with sashimi.
  • Google translate 삭힌 홍어를 입속에 넣자 그는 코끝이 찡함을 느꼈다.
    When he put the fermented skate in his mouth, he felt a tingling sensation in the tip of his nose.
  • Google translate 사장님, 회를 넣은 냉면은 어떻게 나오나요?
    Boss, how does the cold noodles with sashimi come out?
    Google translate 홍어를 매콤하게 버무려서 냉면과 비벼 먹을 수 있게 나옵니다.
    Mix the skate spicily and mix it with cold noodles.

홍어: thornback,がんぎえい【雁木鱝】,raie,raya,الورنك السّفن,дэвээхэй загас,cá đuối,ปลากระเบน,ikan pari,скат,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 홍어 (홍어)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8)