🌟 고립화되다 (孤立化 되다)

Động từ  

1. 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 되다.

1. BỊ TRỞ NÊN CÔ LẬP: Bị bỏ rơi một mình và không giao lưu được với người khác hoặc nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고립화된 상황.
    Isolated situation.
  • 단체에서 고립화되다.
    Be isolated from the group.
  • 반에서 고립화되다.
    Be isolated from the class.
  • 사회에서 고립화되다.
    Isolated from society.
  • 학교에서 고립화되다.
    Isolated in school.
  • 스스로 고립화되다.
    Isolated by oneself.
  • 이유 없이 친구들로부터 고립화된 아이는 우울증에 빠졌다.
    The child, isolated from his friends for no reason, fell into depression.
  • 몇몇 동료에게 따돌림을 받던 나는 점점 직장에서 고립화됐다.
    After being ostracized by some of my colleagues, i became increasingly isolated from work.
  • 저는 우리나라도 핵무기를 개발해야 한다고 생각합니다.
    I think our country should develop nuclear weapons.
    그렇게 하면 국제 사회에서 고립화될 수 있습니다.
    That way, you can be isolated from the international community.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고립화되다 (고리퐈되다) 고립화되다 (고리퐈뒈다) 고립화되는 (고리퐈되는고리퐈뒈는) 고립화되어 (고리퐈되어고리퐈뒈어) 고립화돼 (고리퐈돼고리퐈뒈) 고립화되니 (고리퐈되니고리퐈뒈니) 고립화됩니다 (고리퐈됨니다고리퐈뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 고립화(孤立化): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 됨.

💕Start 고립화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)