🌟 고립화되다 (孤立化 되다)

Động từ  

1. 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 되다.

1. BỊ TRỞ NÊN CÔ LẬP: Bị bỏ rơi một mình và không giao lưu được với người khác hoặc nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고립화된 상황.
    Isolated situation.
  • Google translate 단체에서 고립화되다.
    Be isolated from the group.
  • Google translate 반에서 고립화되다.
    Be isolated from the class.
  • Google translate 사회에서 고립화되다.
    Isolated from society.
  • Google translate 학교에서 고립화되다.
    Isolated in school.
  • Google translate 스스로 고립화되다.
    Isolated by oneself.
  • Google translate 이유 없이 친구들로부터 고립화된 아이는 우울증에 빠졌다.
    The child, isolated from his friends for no reason, fell into depression.
  • Google translate 몇몇 동료에게 따돌림을 받던 나는 점점 직장에서 고립화됐다.
    After being ostracized by some of my colleagues, i became increasingly isolated from work.
  • Google translate 저는 우리나라도 핵무기를 개발해야 한다고 생각합니다.
    I think our country should develop nuclear weapons.
    Google translate 그렇게 하면 국제 사회에서 고립화될 수 있습니다.
    That way, you can be isolated from the international community.

고립화되다: be isolated,こりつかする【孤立化する】,être isolé, être solitaire, être écarté,aislarse,يصبح منعزلا,тусгаарлагдах, холдох, хөндийрөх, салангид болох,bị trở nên cô lập,ทำให้เปลี่ยนแปลงไปสู่ความโดดเดี่ยว, ทำให้เปลี่ยนแปลงไปสู่ความสันโดษ,mengisolasi, terdampar, terisolasi,изолироваться,被孤立,陷于孤立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고립화되다 (고리퐈되다) 고립화되다 (고리퐈뒈다) 고립화되는 (고리퐈되는고리퐈뒈는) 고립화되어 (고리퐈되어고리퐈뒈어) 고립화돼 (고리퐈돼고리퐈뒈) 고립화되니 (고리퐈되니고리퐈뒈니) 고립화됩니다 (고리퐈됨니다고리퐈뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 고립화(孤立化): 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 됨.

💕Start 고립화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47)