🌟 허욕 (虛慾)

Danh từ  

1. 헛된 욕심.

1. HƯ VỌNG: Lòng tham vô ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허욕이 나다.
    Be vain.
  • 허욕이 생기다.
    Become vain.
  • 허욕을 가지다.
    Be vain.
  • 허욕을 내다.
    To be vain.
  • 허욕을 버리다.
    Cast aside one's vanity.
  • 허욕을 부리다.
    Be vain.
  • 허욕에 가득 차다.
    Full of vanity.
  • 허욕에 들뜨다.
    Excited by vanity.
  • 허욕을 버리니 마음이 한결 가벼워졌다.
    I was relieved of my vanity.
  • 지수는 친구가 부자 남편을 만나 잘사는 것을 보고 허욕이 생겼다.
    Ji-su was vain to see her friend living well with her rich husband.
  • 민준이가 집안 형편을 생각하지 않고 사업을 확장했다가 실패했대.
    Min-joon failed to expand his business without thinking about his family's situation.
    허욕을 부리다가 결국 망했군.
    I was so vain that i ended up failing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허욕 (허욕) 허욕이 (허요기) 허욕도 (허욕또) 허욕만 (허용만)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13)