🌟 혼나다 (魂 나다)

☆☆   Động từ  

1. 매우 놀라거나 힘들어서 정신이 나갈 지경에 이르다.

1. BỊ LA MẮNG, BỊ HẾT HỒN: Hết sức ngạc nhiên hoặc mệt mõi mà tinh thần như thể mất hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무서워서 혼나다.
    Scared and scolded.
  • 배고파서 혼나다.
    Be scolded for hunger.
  • 보고 싶어 혼나다.
    Be scolded for missing you.
  • 심심해서 혼나다.
    Be scolded for boredom.
  • 아파서 혼나다.
    Be scolded for sickness.
  • 창피해서 혼나다.
    Be scolded for shame.
  • 그때 마신 술에 혼나고 나는 이제 술을 끊었다.
    I was scolded for the alcohol i drank then, and now i'm sober.
  • 어머니는 장난감을 사 달라는 아이에게 혼났다.
    The mother was scolded by the child for buying her toys.
  • 지수는 출장을 가 있는 동안 남자 친구가 보고 싶어서 혼났다.
    Jisoo was scolded for missing her boyfriend while she was on a business trip.
  • 아침을 안 먹고 네 시간 동안 시험을 봤더니 배고파서 혼나는 줄 알았다.
    After four hours of tests without breakfast, i thought i was getting in trouble because i was hungry.
  • 이렇게 비가 오는데 여기까진 어떻게 왔어?
    How did you get here when it was raining like this?
    아유, 말도 마. 오느라고 아주 혼났어.
    Ow, don't even talk. i got in trouble for coming.

2. 심하게 꾸지람을 듣거나 벌을 받다.

2. BỊ MẮNG CHỬI, BỊ DOẠ NẠT: Bị phạt hoặc nghe mắng mỏ thật nặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선생님께 혼나다.
    Be scolded by the teacher.
  • 아버지께 혼나다.
    Get in trouble with your father.
  • 형에게 혼나다.
    Be scolded by one's brother.
  • 언니한테 혼나다.
    Be scolded by my sister.
  • 나는 아빠에게 혼나서 울고 있는 동생을 달래 주었다.
    I was scolded by my dad and soothed my crying brother.
  • 나는 어렸을 때 동생과 싸운다고 아버지께 자주 혼났다.
    I was often scolded by my father for fighting with my brother when i was young.
  • 오늘 숙제를 안 해 갔다며?
    I heard you didn't do your homework today.
    그래서 선생님께 혼났어요. 다음부터는 열심히 할게요.
    So i got scolded by my teacher. i'll do my best next time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼나다 (혼나다) 혼나 () 혼나니 ()
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 혼나다 (魂 나다) @ Giải nghĩa

🗣️ 혼나다 (魂 나다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Du lịch (98) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28)