🌟 평균적 (平均的)

Định từ  

1. 수나 양, 정도 등이 중간이 되는.

1. CÓ TÍNH BÌNH QUÂN, CÓ TÍNH TRUNG BÌNH: Số hay lượng, mức độ ở giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평균적 기간.
    Average duration.
  • 평균적 수량.
    Average quantity.
  • 평균적 수치.
    Average figure.
  • 평균적 시간.
    Average time.
  • 평균적 신장.
    Average kidneys.
  • 이번 시험 합격자들의 평균적 공부 기간은 3년이었다.
    The average study period for those who passed this exam was three years.
  • 요즘 아이들의 평균적 성장 속도는 과거보다 빨라졌다.
    The average growth rate of children these days is faster than in the past.
  • 이 사진이 한국 여성들의 평균적 얼굴 모습이래.
    This picture shows the average face of korean women.
    어? 나랑 비슷하게 생겼네!
    Huh? you look like me!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평균적 (평균적)
📚 Từ phái sinh: 평균(平均): 수나 양, 정도의 중간값을 갖는 수.


🗣️ 평균적 (平均的) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204)