🌟 혹사 (酷使)

Danh từ  

1. 몹시 심하게 일을 시킴.

1. (SỰ) HÀNH HẠ, BÓC LỘT: Việc bắt làm công việc một cách rất thậm tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지나친 혹사.
    Excessive abuse.
  • 혹사가 되다.
    Be overworked.
  • 혹사를 당하다.
    Be overworked.
  • 혹사를 시키다.
    Overuse.
  • 혹사를 하다.
    To overwork.
  • 노예들은 땡볕이 내리쬐는 밭에서 쉬지도 못하고 혹사를 당했다.
    The slaves were overworked, unable to rest in the sunny fields.
  • 노동법이 제정되기 전까지 노동자들은 작업장에서 혹사를 당했다.
    Workers were overworked in the workplace until the labor law was enacted.
  • 저희 아버지께서는 당신 몸을 혹사를 하면서까지 고된 일을 많이 하셨어요.
    My father did a lot of hard work, even overdoing your body.
    네, 검사해 보니 아버님의 뼈마디가 많이 상하셨네요.
    Yeah, your father's joints have been damaged a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혹사 (혹싸)
📚 Từ phái sinh: 혹사당하다(酷使當하다): 몹시 심하게 쓰이거나 부려지다. 혹사되다(酷使되다): 몹시 심하게 쓰이거나 부려지다. 혹사하다(酷使하다): 몹시 심하게 일을 시키다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4)