🌟 희망자 (希望者)

Danh từ  

1. 어떤 것을 하기를 바라는 사람.

1. NGƯỜI MONG MUỐN: Người mong làm điều nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계약 희망자.
    Contract-wanted.
  • 입주 희망자.
    A prospective tenant.
  • 희망자 모집.
    Recruitment of applicants.
  • 희망자가 늘다.
    The number of applicants increases.
  • 희망자가 적다.
    Few hope.
  • 희망자에 한하다.
    Only those who wish.
  • 새 아파트의 입주 희망자들이 입주 신청서를 작성하고 있다.
    The prospective tenants of the new apartment are filling out applications.
  • 많은 취업 희망자들이 한 기업의 신입 사원 채용 모집에 몰려들었다.
    Many job seekers flocked to a company's recruitment for new employees.
  • 꽃꽂이 강습을 원하는 희망자는 30일까지 신청하세요.
    Those who wish to take flower arrangement classes can apply by the 30th.
    저 그 강습을 듣고 싶은데 어디에 가서 신청하면 되나요?
    I'd like to take that lesson, where can i apply?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희망자 (히망자)

🗣️ 희망자 (希望者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43)