🌟 깜짝이다

Động từ  

1. 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈이 깜짝이다.
    Surprise.
  • 눈을 깜짝이다.
    Blink one's eyes.
  • 놀라서 깜짝이다.
    Surprised by surprise.
  • 한 번 깜짝이다.
    It's a surprise.
  • 아이는 눈이 부신 듯 눈을 깜짝였다.
    The child blinked as if he were blind.
  • 나는 친구가 갑자기 튀어나오는 바람에 놀라서 눈을 깜짝였다.
    I blinked in surprise when my friend suddenly popped out.
  • 아기가 눈이 커서 참 귀엽네요.
    The baby's got big eyes.
    그렇죠? 눈을 깜짝이며 저를 볼 때는 얼마나 예쁜지 모른답니다.
    Right? she doesn't know how pretty she is when she looks at me with her eyes flapped.
여린말 깜작이다: 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깜짝이다 (깜짜기다)
📚 Từ phái sinh: 깜짝: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159)