🌟 깜짝이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜짝이다 (
깜짜기다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜짝: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
🌷 ㄲㅉㅇㄷ: Initial sound 깜짝이다
-
ㄲㅉㅇㄷ (
깜짝이다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅉㅇㄷ (
깔짝이다
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㅇㄷ (
꼼짝없다
)
: 움직이는 기색이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có dấu hiệu dịch chuyển.
• Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159)