🌟 깜짝이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜짝이다 (
깜짜기다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜짝: 눈을 살짝 감았다가 뜨는 모양.
🌷 ㄲㅉㅇㄷ: Initial sound 깜짝이다
-
ㄲㅉㅇㄷ (
깜짝이다
)
: 눈이 살짝 감겼다 뜨였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 HẤP HÁY, CHỚP CHỚP, NHÁY: Mắt khẽ nhắm lại rồi lại mở ra. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㄲㅉㅇㄷ (
깔짝이다
)
: 손가락이나 날카로운 물체로 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO: Liên tục làm xước hoặc bứt bằng ngón tay hay vật sắc nhọn. -
ㄲㅉㅇㄷ (
꼼짝없다
)
: 움직이는 기색이 전혀 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG NHÚC NHÍCH ĐƯỢC, KHÔNG CỰA QUẬY ĐƯỢC: Hoàn toàn không có dấu hiệu dịch chuyển.
• Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59)